THIẾT BỊ

ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH KÍCH THƯỚC HẠT – Y TẾ, DƯỢC PHẨM, MỸ PHẨM

ung-dung-phantichkichtuochat

ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH KÍCH THƯỚC HẠT TRONG LĨNH VỰC Y TẾ, DƯỢC PHẨM, MỸ PHẨM

1. Bệnh hen suyễn 

Đối với những người bị hen suyễn, thuốc hen suyễn giúp giảm khó chịu về đường hô hấp trong quá trình sử dụng.

Người bệnh hen suyễn dùng ống xông (asthma inhaler)

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người bị hen suyễn không phải lúc nào cũng sử dụng ống xông theo hướng dẫn và ống hít này có thể đem đến hiệu quả khác nhau giữa những người dùng. Trên thực tế, có một số yếu tố quyết định hiệu quả của ống hút, bao gồm:

  • Cấu tạo thiết bị
  • Kích thước hạt thuốc
  • Kỹ thuật sử dụng của người bệnh
  • Lưu lượng hô hấp của người sử dụng

Gần như không thể đảm bảo rằng người bị hen suyễn luôn chọn đúng dụng cụ hút hoặc luôn sử dụng ống xông đúng kỹ thuật. Tuy nhiên, kích thước hạt là một yếu tố mà các nhà sản xuất có thể kiểm soát để đảm bảo rằng thuốc điều trị hen suyễn đem lại hiệu quả nhất có thể cho người sử dụng. Phân tích kích thước hạt đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát triển ống xông nhằm đem lại hiệu quả trong quá trình sử dụng của người bệnh hen suyễn.

2. Dược phẩm bán rắn – Semisolid pharmaceuticals

Nhìn chung, các chất bán rắn – semisolids sở hữu các đặc tính của cả chất lỏng và chất rắn. Trong dược phẩm, semisolids được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể hoặc trong các tình huống mà việc phân phối thuốc truyền thống không đáp ứng được yêu cầu của bệnh nhân.

Một số ví dụ về dược phẩm bán rắn:

  • Thuốc mỡ 
  • Các loại Gel
  • Lotion và các loại kem dưỡng khác

Bởi vì thuốc rất quan trọng đối với sức khỏe con người, nên việc xảy ra sai sót là điều “cấm kỵ” trong quá trình nghiên cứu sản phẩm. Với sự trợ giúp của máy phân tích kích thước hạt Horiba SZ-100, dược sĩ và nhà sản xuất có thể đạt được độ chính xác cao hơn trong việc thiết kế và kiểm tra chất lượng thuốc, mang lại lợi ích cho cả bệnh nhân và nhà sản xuất.

3. Mỹ phẩm

Việc phân tích kích thước hạt được ứng dụng như thế trong lĩnh vực làm đẹp?

Ngành công nghiệp làm đẹp phụ thuộc rất nhiều vào các sản phẩm bán rắn như bột và kem. Kích thước hạt là yếu tố then chốt tạo nên tính nhất quán của các vật liệu này và phương pháp nhiễu xạ laser (laser diffraction) có thể mang lại lợi ích cho việc phân tích và phát triển nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm khác nhau. 

Facial Powders: Phấn dùng cho da mặt

Bất kỳ loại mỹ phẩm nào ở dạng bột đều có nguyên liệu dạng hạt và đều yêu cầu quá trình kiểm soát và phân tích sự phân bố kích thước hạt trong sản phẩm. Kem nền (hay còn gọi là foundation) cung cấp độ che phủ cho toàn bộ gương mặt nhằm che khuyết điểm và làm đều màu da, trong khi lớp phấn phủ sẽ giúp hoàn thiện lớp nền và tăng sức hấp dẫn gương mặt bằng cách phản chiếu ánh sáng hoặc khuếch tán ánh sáng đồng đều trên bề mặt da, giúp tăng độ bóng, mịn cho da mặt. 

Phấn trang điểm với độ mịn khác nhau do sự phân bố cỡ hạt khác nhau.

Phấn trang điểm mặt có thể bao gồm bột talc, cao lanh, oxit sắt, oxit kẽm, titanium dioxide. Ngoài việc giúp các bạn yêu làm đẹp “thăng hạng” nhan sắc, phấn phủ còn có thể chống nắng nhờ sở hữu các thành phần tán xạ ánh sáng mạnh như oxit kẽm. Sự phân bố kích thước hạt của các thành phần này ảnh hưởng đến độ mịn, độ ổn định và khả năng chống nắng của sản phẩm.

Phân tích độ ẩm (đỏ) và độ khô (xanh) của phấn phủ có nhũ vàng bằng LA-960.
Wet (red) vs. dry (blue) analysis of gold glitter powder measured on the LA-960.

Kem dưỡng ẩm

Kem dưỡng ẩm được dùng cho da nhằm cải thiện độ ẩm, bảo vệ da mặt khỏi bị khô và cải thiện nhan sắc. Hầu hết các chất dưỡng ẩm là nhũ tương dầu trong nước với các phụ chất khác để cải thiện độ ổn định hoặc đem lại các lợi ích khác như khả năng chống nắng. Công thức nhũ tương dầu trong nước thường đòi hỏi kiến thức về sự phân bố kích thước của pha phân tán (dầu) và điện tích trên bề mặt của các giọt nhũ tương (thế zeta).

Sự phân bố kích thước của các giọt này có thể được phân tích trên một số sản phẩm của HORIBA như LA-960V2 hoặc SZ-100S2, SZ – 100Z2 (đối với vi nhũ tương – microemulsions). Trong đó, SZ – 100Z2 có thể đo cả kích thước và thế zeta, trở thành một công cụ nghiên cứu tuyệt vời của các công thức tạo nhũ tương, ứng dụng trong quy mô công nghiệp sản xuất mỹ phẩm.

Son môi

Việc lựa chọn các sắc tố dùng cho son môi đóng một vai trò cực quan trọng trong quy trình sản xuất son môi. Nhiều sắc tố được sử dụng trong son môi là dạng hạt bao gồm các thành phần tạo hiệu ứng như thêm độ bóng cho son, tăng độ mịn của son. Các hạt nhỏ hơn tạo ra hiệu ứng bóng mượt trong khi kích thước hạt lớn hơn tạo ra hiệu ứng ánh sáng lấp lánh trên môi sau khi thoa son. 

Độ pH

Trên thực tế, làn da khỏe mạnh có độ pH khoảng 5,5, tức, có tính axit nhẹ. Do đó, các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên phải có độ axit thấp. Là nhà sản xuất máy đo pH hàng đầu, HORIBA đã phát triển một loạt các máy đo pH kể từ khi thành lập. Để tăng tính thuận tiện khi sử dụng cho người dùng, mẫu máy mới nhất của HORIBA được trang bị màn hình LCD màu cỡ lớn và chức năng điều hướng các quy trình vận hành.

ung-dung-phan-tich-kich-thuoc-hat-HORIBA-thangdopH
Thang đo pH

Khi nói đến ngành công nghiệp mỹ phẩm cạnh tranh cao, hầu hết các nhà sản xuất đều cố gắng hướng tới sự hoàn hảo. Do đó, phân tích kích thước hạt là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và phát triển các loại mỹ phẩm. 

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0898 414 604 để có giá Thiết bị phân tích kích thước hạt nano (DLS) tốt nhất hoặc tham khảo thêm Các sản phẩm thiết bị thí nghiệm khác trên website của chúng tôi.