Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng đầu lọc – màng lọc
Đầu lọc ống tiêm là gì?
Đầu lọc (dựa trên chương trình sàng lọc kim) là một công cụ lọc nhanh, tiện lợi và đáng tin cậy được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm với trọng lượng nhẹ và độ sạch cao.
Ứng dụng của đầu lọc: rất đa dạng và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong phòng thí nghiệm, chủ yếu được sử dụng để lọc trước mẫu, loại bỏ các hạt, chất lỏng và khí.
-
- Sử dụng trong quy trình chuẩn bị mẫu HPLC
-
- Loại bỏ kết tủa protein, phân tích thực phẩm
-
- Phân tích nhiên liệu sinh học
-
- Giúp giảm cản trợ cột sắc ký và là phương pháp ưa thích để lọc trước các mẫu nhỏ HPLC và GC
Điểm đặc biệt của đầu lọc này là dùng một lần, loại bỏ nhu cầu về các quy trình làm sạch phức tạp, tốn thời gian. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quá trình lọc mẫu trong phòng thí nghiệm.
Đầu lọc có đường kính lọc là 13mm và 30mm để phân tích pha lỏng hoặc khí. Đầu lọc được làm từ các vật liệu lọc như nylon, polyvinylidene fluoride (PVDF), polytetrafluoroetylen (PTFE), cellulose hỗn hợp (MCE), cellulose acetate (CA), sợi thủy tinh (Sợi thủy tinh), polypropylen (PP), oxime polyether (PES).
Phân loại màng lọc
Màng lọc PTFE (Polytetrafluoroethylene)
Màng lọc PTFE được ứng dụng công nghệ lọc đáng tin cậy, ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và phân tích. PTFE bao gồm lớp hỗ trợ polyester hoặc polypropylene, giúp tăng độ bền và độ ổn định hóa học của màng lọc.
Đặc biệt, màng lọc PTFE có khả năng giữ lại bụi bẩn tốt, giúp ngăn chặn các tạp chất gây hại xâm nhập vào hệ thống của bạn. Màng lọc PTFE còn được chia thành hai loại: thấm nước và không thấm nước.
Màng lọc không thấm nước thích hợp cho các dung môi hữu cơ. Màng lọc thấm nước thích hợp cho dung dịch nước và cả dung môi hữu cơ.
Màng lọc Nylon
Màng lọc nylon là một loại màng lọc đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sinh học và sắc ký. Với tính tương thích cao với nhiều loại dung môi khác nhau, màng lọc Nylon được sử dụng trong quá trình lọc thiết bị nuôi cấy mô, dung dịch đệm và lọc mẫu sắc ký. Màng cũng rất hiệu quả trong việc khử khí chân không, giúp giảm thiểu các tác động có hại đến mẫu. Bên cạnh đó, màng lọc Nylon còn có khả năng ổn định hóa học và giữ lại bụi bẩn tốt, giúp đảm bảo chất lượng của mẫu được lọc ra.
Màng lọc PVDF (Polyvinylidene fluoride)
Loại màng lọc này có tốc độ dòng chảy và thông lượng cao, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình lọc. Với chiết xuất thấp, màng đảm bảo không mất mát mẫu quan trọng trong quá trình lọc. Màng lọc này tương thích với nhiều hóa chất, giúp nâng cao tính đa dụng của nó trong các ứng dụng lọc khác nhau. Đặc biệt, liên kết protein của màng lọc PVDF ít hơn so với màng Nylon hoặc PTFE, giúp giảm thiểu mất mát protein và đảm bảo chất lượng mẫu lọc.
Màng lọc MCE (Mixed Cellulose Ester)
Có tốc độ dòng chảy và thông lượng cao. Màng có khả năng ổn định nhiệt cực tốt, đồng thời có độ hấp phụ cực thấp. Màng lọc MCE là sự lựa chọn lý tưởng cho việc lọc các dung môi lỏng.
Màng lọc PES (PolyEtherSulfone)
Màng lọc này giúp giảm thiểu mất các protein quan trọng trong quá trình lọc. So với cellulose hoặc Nylon, liên kết protein của màng PES ít hơn. Với tốc độ dòng chảy cao, màng lọc PES thích hợp để lọc chất lỏng ở nhiệt độ cao và được sử dụng rộng rãi trong việc lọc các mẫu nước, protein, acid, cồn và hydrocarbon béo.
Tuy nhiên, cần tránh sử dụng màng lọc PES với acid sulfuric đậm đặc (H2SO4), acid nitric đậm đặc (HNO3) và dung môi phân cực mạnh như dimethyl sulfoxide (DMSO) để đảm bảo tính an toàn và độ bền của màng lọc.
Màng lọc CA (Cellulose Acetate)
Màng lọc CA được sử dụng để lọc các mẫu dung dịch nước và giữ lại các tế bào. Nó giúp giảm thiểu mất các protein chủ chốt trong quá trình lọc và liên kết protein ít hơn so với cellulose hoặc Nylon. Với tốc độ dòng chảy cao, màng lọc CA thích hợp để lọc chất lỏng ở nhiệt độ cao và được sử dụng rộng rãi trong việc lọc các mẫu nước, protein, axit, cồn và hydrocarbon béo. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng màng lọc CA với axit sunfuric đậm đặc, axit nitric đậm đặc và dung môi phân cực mạnh để đảm bảo tính an toàn và độ bền của màng lọc.
Màng lọc RC (Regenerated Cellulose)
Đây là loại màng lọc có khả năng hấp phụ không đặc hiệu thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lọc các dung dịch nước và mẫu hữu cơ.
Lựa chọn đầu lọc phù hợp với từng loại hóa chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất vật lý, tính chất hóa học, kích thước phân tử và ứng dụng của hóa chất đó. Ngoài ra, một số loại hoá chất có thể tương thích tốt với một loại màng lọc nhưng không phải loại màng lọc khác. Do đó, việc lựa chọn màng lọc phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của quá trình lọc.
Các bước chọn màn lọc có thể tóm tắt như sau:
BƯỚC 1: XÁC ĐỊNH CÓ CẦN LỘC THÔ HAY KHÔNG
BƯỚC 2: CHỌN VẬT LIỆU THÍCH HỢP VỚI ĐẶC TÍNH CỦA MẪU
BƯỚC 3: CHỌN ĐƯỜNG KÍNH PHÙ HỢP THEO LƯỢNG MẪU
BƯỚC 4: CHỌN LỖ KÍCH THƯỚC LỌC
Bảng 1: Hướng dẫn sử dụng màng lọc dựa trên tính chất và ứng dụng
Màng lọc | Tính chất | Ứng dụng | Không tương thích với |
PVDF | Thấm nước, ràng buộc protein thấp | Rượu, phân tử sinh học | Base, este, ete, xeton |
PTFE kỵ nước | Không thấm nước | Dung môi hữu cơ, axit, rượu, bazơ, chất thơm | Mẫu nước không làm ướt trước (để tránh áp suất cao) |
Cellulose acetate | Thấm nước | Dung dịch nước | Dung môi hữu cơ |
Nylon | Thấm nước , ràng buộc petein thấp | Bazơ, dung môi HPLC, rượu, hydrocacbon thơm | Axit, các hydrocacbon halogen hóa tích cực, protein |
PES | Thấm nước , ràng buộc petein thấp, tốc độ dòng chảy nhanh | Phương tiện nuôi cấy | – |
Lưu ý: màng lọc với các thuộc tính ngược lại (hydrophobic / hydrophilic) có thể có sẵn. |
Bảng 2: Khả năng tương thích hóa học của màng lọc
Dung dịch | Màng lọc | ||||
PTFE | MCE | PES | Nylon | PVDF | |
Acetic Acid (glacial) | O | X | O | X | O |
Acetone | O | X | X | O | X |
Acetonitrile (ACN) | O | X | X | O | LR |
Benzene | O | O | X | O | O |
Butyl Alcohol | O | O | O | O | O |
Chloroform | O | LR | X | X | O |
Cyclohexanone | O | X | X | O | X |
Dimethyl Sulfoxide (DMSO) | O | X | X | O | X |
Ethers | O | X | NI | O | O |
Ethyl Acetate | O | X | X | O | O |
Ethyl Alcohol | O | O | O | O | LR |
Formaldehyde | O | X | NI | O | O |
Hexane | O | O | O | O | O |
Hydrochloric Acid, 1N (HCL)) | O | O | O | O | O |
Hydrogen Peroxide, 3% | O | X | NI | O | O |
Isopropyl Alcohol | O | X | O | LR | O |
Methanol | O | X | O | LR | O |
Nitric Acid, 6N | O | X | O | X | O |
Sodium Carbonate | O | O | NI | LR | O |
Sodium Hydroxide, 3N | O | O | NI | O | O |
Sulfuric Acid | O | X | X | X | LR |
Tetrahydrofuran (THF) | O | X | NI | O | LR |
Toluene | O | O | O | O | O |
-
- O : Khuyến nghị
-
- X : không khuyến nghị
-
- NI: không thông tin
-
- LR : khuyến nghị hạn chế
Ảnh minh họa cho các loại đầu lọc hiện đang được cung cấp bởi REDLAB>>>
REDLAB – FOR YOUR LABORATORY
Công ty TNHH Redlab là đối tác đáng tin cậy cho phòng LAB của bạn, chúng tôi cung cấp:
-
- Thiết bị và vật tư tiêu hao
-
- Tư vấn, thiết kế và lắp đặt nội thất phòng thí nghiệm
-
- Dịch vụ sửa chữa – bảo trì – bảo dưỡng thiết bị
Mời bạn xem thông tin sản phẩm và đặt hàng các thiết bị tại cửa hàng trực tuyến của RedLAB tại đây: online-store.redlab.com.vn hoặc tham khảo thêm các sản phẩm thiết bị phòng thí nghiệm khác trên website: redlab.com.vn
Để được tư vấn sản phẩm, mời bạn liên hệ HOTLINE: 0889 973 944.