Máy xác định nhiệt trị (hay còn gọi là bom nhiệt lượng, máy đo nhiệt lượng, nhiệt lượng kế) của Hãng DDS Calorimeters là thiết bị đo nhiệt trị (nhiệt lượng) tiên tiến nhất hiện nay, với các dòng sản phẩm CAL2K và CAL3K (model CAL3K-AP, model CAL3K-A, model CAL3K-S, model CAL3K-F).
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật của 4 model máy xác định nhiệt trị (Bomb Calorimeter) dòng CAL3K – AP/A/S/F của hãng DDS Calorimeters
Tính năng | CAL3K – AP | CAL3K – A | CAL3K – S | CAL3K – F |
Cho phép tích hợp với hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm – LIMS | 2 x qua RS232, hoặc Bluetooth | Có | Có | Có |
Khả năng phân tích mẫu có khối lượng lớn – MASS HEAP | Không | Không | Không | Không |
Phần mềm cân phân tích -BALANCE INTERFACE | Có, bộ nhớ từ 1.2 đến 38.4KB | Có, bộ nhớ từ 1.2 đến 38.4KB | Có, bộ nhớ từ 1.2 đến 38.4KB | Có, bộ nhớ từ 1.2 đến 38.4KB |
Bộ nhớ ghi kết quả – RESULT MEMORY | 1024 bản ghi, 262KB | 1024 bản ghi | 300 bản ghi | 300 bản ghi |
Độ phân giải nhiệt độ – TEMPERATURE RESOLUTION | 0.000’001°C | 0.000’001°C | 0.000’001°C | 0.000’001°C |
Hiển thị -DISPLAY | LCD 4 dòng x 40 ký tự | LCD 4 dòng x 40 ký tự | LCD 2 dòng x 20 ký tự | LCD 4 dòng x 40 ký tự |
Bàn phím | QWERTY, ngoại vi, cổng PS2 | QWERTY, ngoại vi, cổng PS2 | QWERTY, ngoại vi, cổng PS2 | QWERTY, ngoại vi, cổng PS2 |
Sample ID | 16 ký tự, tự động tăng thêm | 16 ký tự, tự động tăng thêm | 16 ký tự, tự động tăng thêm | 16 ký tự, tự động tăng thêm |
Group ID | 16 ký tự | 16 ký tự | – | 16 ký tự |
Ghi giá trị từ vessel – VESSEL RECORD | Có, không giới hạn | Có, không giới hạn | Giới hạn | Giới hạn |
Real time | Có | Có | Có | Có |
ID khung – CHASSIS IDENTIFICATION | Có, dạng số | Có, dạng số | Có | Có |
Hiệu chuẩn | Trung bình thường và PC | Trung bình thường và PC | Trung bình thường và PC | Trung bình thường và PC |
Lịch sử hiệu chỉnh | Có, tối đa 10 lần chạy | Có, tối đa 10 lần chạy | Có, tối đa 16 lần chạy | Có, tối đa 16 lần chạy |
Đơn vị đo | KJ, BTU, CAL | KJ, BTU, CAL | KJ, BTU, CAL | KJ, BTU, CAL |
Bảng tóm tắt kết quả – RESULT COMPENSATION | Qua PC (IntelCal), Mặc định | Qua PC (IntelCal), Mặc định | Có | Có |
Kiểm tra kết quả – RESULT VALIDATION | Có | Có | Có | Có |
Kiểm tra áp suất bình – VESSEL PRESS. MONITOR | Lên đến 100 bar | Không có | Không có | Không có |
Nạp oxy | Bên trong, tự động làm đầy | Nạp thủ công bên ngoài | Nạp thủ công bên ngoài | Nạp thủ công bên ngoài |
HÌNH ẢNH MINH HỌA CHO DÒNG SẢN PHẨM DDS CALORIMETERS CAL3K
Xả khí | Tự động | Thủ công | Thủ công | Thủ công |
Ghi số khung tối đa | Có | Có | Có | Có |
Tên khung | 20 ký tự, tên bluetooth | 20 ký tự, tên bluetooth | – | – |
Mật khẩu | CAL3K & PC Password | CAL3K & PC Password | CAL3K & PC Password | CAL3K & PC Password |
Kết nối nhiều máy đo qua mạng | Không | Không | Không | Không |
Giám sát rò rỉ bình chứa | Có, chọn lọc và cảnh báo | Không | Không | Không |
Lưu báo cáo hoạt động | Khoảng 6000 báo cáo | Khoảng 6000 báo cáo | – | Khoảng 3000 báo cáo |
Loại báo cáo | Khoảng 70 loại báo cáo khác nhau | Khoảng 70 loại báo cáo khác nhau | – | Khoảng 80 loại báo cáo khác nhau |
Phân loại báo cáo | Vận hành và Kỹ thuật | Vận hành và Kỹ thuật | – | Có |
Vessel lockout, lock-in | Có, liên kết thủ công / tự động | Có, liên kết thủ công / tự động | Có, liên kết thủ công / tự động | Có, liên kết thủ công / tự động |
Tốc độ lặp mẫu | 6 phút | 4 – 5 phút | 30 phút | 7 – 8 phút |
Thời gian test mẫu | +/- 3 phút | +/- 3 phút | +/- 3 phút | +/- 3 phút |
Làm mát | Không khí | Không khí | Gắn liền ( Built – in) | Không khí |
Kiểu làm mát | Môi trường xung quanh / Cố định | Môi trường xung quanh / Cố định | Môi trường xung quanh / Cố định | Môi trường xung quanh / Cố định |
RSD | <0.1 | 0.1 | 0.2 | 0.1 |
Năng lượng tiêu thụ | 0-264 VAC 12W | 0-264 VAC 12W | 12 VAC 6W | 12 VAC 6W |
Năng lượng cung cấp | ngoại vi 12V | ngoại vi 12V | ngoại vi 12V | ngoại vi 12V |
Lượng nước tiêu thụ | Không | Không | Không | Không |
Độ lệch kết quả | <0.1% | 0.1% | 0.2% | 0.1% |
Loại nhiệt lượng kế | Dynamic, đẳng nhiệt, đoạn nhiệt | Dynamic, đẳng nhiệt, đoạn nhiệt | Dynamic | Dynamic |
Số lượng bình chứa | Không giới hạn | Không giới hạn | Giới hạn (1) | Không giới hạn |
Cửa khóa – CLOSURE TYPE | Bayonet Lid | Bayonet Lid | Screw Cap | Bayonet Lid |
Số mẫu kiểm tra trong 1 giờ với 2 vessels | 10+ | 10+ | Mỗi vessel chỉ 1 – 2 mẫu | 8+ |
Loại bomb vessel | Có thể tháo rời | Có thể tháo rời | Có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Làm đầy oxy | Hoàn toàn tự động | Bán tự động | Bán tự động | Bán tự động |
Làm sạch bomb vessel | Thủ công | Thủ công | Thủ công | Thủ công |
Cổng kết nối máy in | RS232 | RS232 | RS232 | RS232 |
Cổng kết nối cân | RS232 | RS232 | RS232 | RS232 |
Nhiệt độ môi trường | 5-40°C | 5-40°C | 5-40°C | 5-40°C |
In kết quả | Qua phần mềm máy tính | Qua phần mềm máy tính | Qua PC hoặc RS2232 | Qua PC hoặc RS2232 |
Phần mềm máy tính – PC SOFTWARE | Nâng cao | Nâng cao | Nâng cao | Nâng cao |
Hệ số hiệu chỉnh – CORRECTION FACTORS | 8 | 8 | 4 | 8 |
Nhập khối lượng mẫu – MASS ENTRY | Tự động và thủ công | Tự động và thủ công | Tự động và thủ công | Tự động và thủ công |
Giấy chứng nhận CE/TUV | Có (đang chờ xử lý) | Có (đang chờ xử lý) | Có (đang chờ xử lý) | Có (đang chờ xử lý) |
Số lần đo bình – VESSEL DETERMINATIONS | Không giới hạn | Không giới hạn | 5000 | Không giới hạn |
Spiking (kích cháy mẫu) | Có | Có | Có | Có |
Tự kiểm tra – SELF TESTING | Có | Có | Có | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0, 2 x RS232 tại 115.2KB cho Bluetooth | USB 2.0, 2 x RS232 tại 115.2KB cho Bluetooth | USB 2.0, 2 x RS232 tại 115.2KB | USB 2.0, 2 x RS232 tại 115.2KB |
Thống kê dữ liệu – STATS | Có | Có | Có | Có |
In | Có, cổng D1, 1.2 đến 11.,2KB | Có, cổng D1, 1.2 đến 11.,2KB | Có | Có |
Moisture compensation | Có | Có | Có | Có |
Food fibre compensation | Có | Có | Có | Có |
Cho phép tích hợp LIMS | Có | Có | Có | Có |
Phê duyệt kết quả – RESULT APPROVAL | Có, phím bấm hoặc máy tính | Có, phím bấm hoặc máy tính | Có, phím bấm hoặc máy tính | Có, phím bấm hoặc máy tính |
In kết quả theo thời gian thực – REAL TIME PRINTOUT | Có, theo nhu cầu khách hàng và in thông số đi kèm | Có, theo nhu cầu khách hàng và in thông số đi kèm | – | Có, theo nhu cầu khách hàng và in thông số đi kèm |
Bao gelatin – GELATINE CAPSULE | Có | Có | Có | Có |