Mô tả
Tủ sấy Memmert – Tủ sấy đối lưu cưỡng bức UF160 (161 lít, 300°C)
Giới Thiệu Chung Về Tủ Sấy Memmert UF160
- Model: UF160
- Hãng: Memmert – Đức
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức UF160, 161 lít được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, bệnh viện, phòng nghiên cứu,… Dùng để sấy khô các bộ phận trong điện tử, khử khí trong nhựa epoxy, làm ấm các chăn trong bệnh viện, các dung dịch rửa …
Đặc Điểm Nổi Bật Của Tủ Sấy Memmert UF160
- Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A
- Tự chẩn đoán để phân tích lỗi
- Bộ nhớ trong có khả năng lưu trữ ít nhất 10 năm
- Đối lưu không khí bằng quạt, bước cài đặt 10%
- Hiệu chuẩn: có thể lựa chọn tự do 3 giá trị nhiệt độ
- Cổng kết nối qua mạng Ethernet
- Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện
- Cấu trúc lớp vỏ bằng thép không gỉ, chống trầy, cứng và bền, phía sau bằng thép mạ kẽm.
- Cài đặt ngôn ngữ trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Czech, Hungary
- Bảng điều khiển ControlCOCKPIT: một màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với màn hình màu TFT độ phân giải cao
- Bộ đếm ngược cho thời gian cài đặt có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt
- Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ
- Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%
- Cửa: cửa bằng thép không gỉ cách nhiệt hoàn toàn với 2 điểm khóa
- Nhiệt độ môi trường: 5 – 400C
- Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ
Thông Số Kỹ Thuật Của Tủ Sấy Memmert UF160
Nhiệt độ | Phạm vi nhiệt độ °C | 20°C to +300°C |
Độ phân giải giá trị
cài đặt |
0.1oC tới 99.9oC; 0.5oC tới 100oC | |
Nhiệt độ | Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A | |
Nội thất bằng thép không gỉ | Thể tích | 161 lít |
Kích thước bên trong | Rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm | |
Số khay để tối đa | 8 | |
Tải trọng chứa lớn nhất | 210 kg | |
Số khay cung cấp kèm theo | 2 | |
Cấu tạo vỏ thép không gỉ | Kích thước bên ngoài | Rộng 745 x cao 1104 x sâu 584 mm |
Vật liệu | Cấu trúc lớp vỏ bằng thép không gỉ, chống trầy, cứng và bền, phía sau bằng thép mạ kẽm. | |
Nguồn điện | Điện áp tải điện | 230 V, 50/60 Hz |
Công suất. 3200 W | ||
Điện áp tải điện | 115 V, 50/60 Hz | |
Công suất. 1800 W | ||
Đóng gói | Kích thước thùng Carton | 830 x 1300 x 800 mm |
Khối lượng net | 96 kg | |
Khói lượng Gross (đóng thùng) | 122 kg |
CÔNG TY TNHH REDLAB CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ PHÒNG LAB
Địa chỉ: 27 – 29 Nguyễn Cửu Vân, phường 17, quận Bình Thạnh, TP. HCM
Quý khách hàng cần tư vấn, vui lòng để lại lời nhắn hoặc liên hệ với RedLAB qua HOTLINE 0889 973 944.