Mô tả
Tủ sấy Memmert UN110 – Tủ sấy đối lưu tự nhiên
Giới Thiệu Chung Về Tủ Sấy Memmert UN110 – 108 lít
- Model: UN110
- Hãng: Memmert – Đức
Tủ sấy UN110 của hãng Memmert – Đức được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu, bệnh viện,… Được dùng để sấy khô mẫu, sấy khô dụng cụ thí nghiệm ý tế, làm ấm các chăn trong bệnh viện, các dung dịch rửa…
Đặc Điểm Nổi Bật Của Tủ Sấy Memmert UN110 – 108 lít
- Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 DIN Class A
- Đối lưu không khí tự nhiên
- Cài đặt ngôn ngữ trên bảng điều khiển: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Czech, Hungary
- Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện
- Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%
- Bảng điều khiển ControlCOCKPIT: một màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với màn hình màu TFT độ phân giải cao
- Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt
- Hiệu chuẩn: có thể lựa chọn tự do 3 giá trị nhiệt độ
- Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), vị trí cửa đối lưu khí, chương trình thời gian, múi giờ
- Bộ đếm ngược cho thời gian cài đặt có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 99 ngày.
- Kiểm soát nhiệt: kiểm soát quá nhiệt bằng điện tử và bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 200C trên nhiệt độ cài đặt
Thông Tin Chi Tiết Về Tủ Sấy Memmert UN110 – 108 lít
Nhiệt độ | Phạm vi nhiệt độ °C | 20°C to +300°C |
Độ phân giải giá trị cài đặt | 0.1oC tới 99.9oC; 0.5oC tới 100oC | |
Nhiệt độ | 1 cảm biến Pt100 DIN loại A trong mạch 4 dây | |
Nội thất bằng thép không gỉ | Thể tích | 108 lít |
Kích thước bên trong | W560 x D400 x H480 mm | |
Số khay để tối đa | 5 | |
Tải trọng chứa lớn nhất | 175 kg | |
Số khay cung cấp kèm theo | 2 | |
Cấu tạo vỏ thép không gỉ | Kích thước bên ngoài | W745 x D584 x H864 mm |
Vật liệu | Lớp vỏ được làm bằng thép không gỉ, chống xước, cứng và bền, lớp phía sau được làm bằng thép mạ kẽm. | |
Nguồn điện | Điện áp tải điện | 230 V, 50/60 Hz |
8 | ||
Điện áp tải điện | 115 V, 50/60 Hz | |
Công suất. 1800 W | ||
Đóng gói | Kích thước thùng Carton | 830 x 1050 x 800 mm |
Khối lượng net | 74 kg | |
Khói lượng Gross (đóng thùng) | 99 kg |
CÔNG TY TNHH REDLAB CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ PHÒNG LAB
Địa chỉ: 27 – 29 Nguyễn Cửu Vân, phường 17, quận Bình Thạnh, TP. HCM