Mô tả
Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers)
Thông tin chi tiết về Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers)
Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu (Visible Spectrophotometers)
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: HANNA-USA
Giới thiệu chung Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801
Iris HI 801 cho phép tùy chỉnh các phương pháp đo, với nhiều phép đo, kết quả đo cho độ tin cậy cao. Với thiết kế nhỏ gọn, không cần chuyển đổi đơn vị đo. Có thể tùy chỉnh đến 100 phương pháp các nhân, mỗi phương pháp có thể bao gồm tối đa 10 điểm hiệu chuẩn, 5 bước sóng khác nhau và tối đa 5 đồng hồ đếm thời gian phản ứng. Có tới 85 phương pháp đã được cài đặt trước.
Một số phương pháp đã được cài đặt sẵn trong Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801
– Chỉ tiêu Photpho tổng, dải thấp:
- Thang đo: 0.00 đến 1.15 mg/L (ppm) P
- Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm)
- Độ chính xác: ±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo
- Bước sóng: 610nm
- Mã thuốc thử: HI93758C-50
– Chỉ tiêu Photpho tổng, dải cao:
- Thang đo: 0.0 đến 32.6 mg/L (ppm) P
- Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm)
- Độ chính xác: ±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo
- Bước sóng: 420nm
- Mã thuốc thử: HI93763B-50
Đặc tính kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801
– Tùy chọn bước sóng: tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)
– Hệ thống quang học: các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu
– Hiệu chuẩn bước sóng: Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback
– Chương trình (nhà máy/người dùng): lên đến 150 cho nhà máy (đã cài đặt trước 85); đến 100 cho người dùng
Thông số kỹ thuật Máy Đo Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu HANNA (Visible Spectrophotometers) HI801
– Khoảng bước sóng: 340nm – 900nm
– Độ phân giải bước sóng: 1nm
– Độ chính xác bước sóng: ±1.5 nm
– Khoảng độ độ hấp thu Abs: 0.000 to 3.000 Abs
– Độ phân giải Abs: 0.001 Abs
– Độ chính xác (25 oC): 5mAbs trong khoảng 0.000 – 0.500 Abs, 1% trong khoảng 0.500 – 3.000 Abs.
– Chế độ đo: Độ truyền (% T), độ hấp thụ (Abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị).
– Nguồn sáng: tungsten halogen lamp
– Stray light: <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2
– Spectral bandwidth: 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở ½ peak)
– Khoang chứa mẫu: tròn 16 mm, tròn 22 mm, ống 13 mm, hình vuông 10 mm, hình chữ nhật 50 mm (tự động nhận)
– Lưu dữ liệu: lên đến 9999 giá trị đo được
– Dữ liệu xuất: Định dạng file .csv và .pdf
– Kết nối: (1) USB – A (mass storage host); (1) USB – B (mass storage device)
– Pin: 3000 phép đo hoặc 8 giờ
– Nguồn điện: adapter 15 VDC, pin sạc Li-Ion 10.8 VDC
– Môi trường: 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH
– Kích thước: 155 x 205 x 322 mm
– Khối lượng: 3 kg
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0889 973 944 hoặc email contact@redlab.com.vn để có giá Máy Quang Phổ Visible HANNA HI801 Đo Đa Chỉ Tiêu tốt nhất! Hoặc Quý khách hàng có thể tham khảo thêm các sản phẩm khác trên website của chúng tôi.