Mô tả
MÁY QUANG PHỔ SO MÀU BYK-mac i 23mm
Multi-angle color & effect spectro including software
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ MÁY QUANG PHỔ SO MÀU BYK-MAC i
Tiêu chuẩn
- DIN EN ISO: 11664
- ASTM: D2244, E308, E1164, E2194
- SAE: J1545
- DIN 5033, 5036, 6174, 6175-2
Total color impression of effect finishes – Tổng số lần hiển thị màu sắc
Bề mặt của các lớp màu khi hoàn thiện bị ảnh hưởng bởi góc nhìn và điều kiện ngoại cảnh khác nhau. Máy quang phổ so màu BYK- mac i sở hữu nhiều tính năng độc đáo, trong đó nổi bật là khả năng đo được màu sắc ở đa góc độ và bề mặt bị gỉ ( flake characterization) trên thiết bị.
- Phép đo màu 5 góc truyền thống:15 ° / 25 ° / 45 ° / 75 ° / 110 °
- Additional color measurement behind the gloss for color travel of interference pigments: -15 °
- Đo độ bóng trên bề mặt thiết bị (Sparkle and graininess measurement for flake characterization.)
Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng và vận hành dễ dàng
Hình dạng của thiết bị được thiết kế để đảm bảo việc cầm nắm dễ dàng và tính linh động, vận chuyển cao. Do vậy mà việc kiểm soát chất lượng lớp màu metallic thông qua máy quang phổ đo màu chưa bao giờ dễ dàng hơn thế.
- Thao tác vận hành máy thông qua menu có hướng dẫn cụ thể
- Các nút được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế
- Con lăn (Scroll wheel) dùng để chọn các chức năng trong menu
- Màn hình màu lớn – dễ đọc thông tin
- Lưu trữ lên đến 1000 mẫu đọc trong các bộ nhớ ( tùy chọn)
- Phần mềm biểu đồ thông minh ( smart chart) cho phép đọc kết quả phân tích, documentation và quản lý dữ liệu chuyên nghiệp, hiệu quả.
Kết quả đọc dữ liệu đáng tin cậy ở mọi thời điểm
- Máy quang phổ so màu BYK-mac i được trang bị các trigger pins ở tấm dưới cùng của thiết bị.
- Nếu các pins này không tiếp xúc với bề mặt, thông báo lỗi sẽ được hiển thị. Điều này đảm bảo kết quả phân tích có thể lặp lại trên các test panels cũng như tại các bộ phận bị cong gọi là curved parts (r> 500 mm).
- Ngoài ra, nhiệt độ bề mặt cũng sẽ được đo và lưu lại sau mỗi lần phân tích.
Kết quả chính xác và tính ổn định cao
Máy quang phổ đo màu BYK-mac i sử dụng nguồn sáng có độ ổn định lâu dài và khả năng kiểm soát ánh sáng đã được cấp bằng sáng chế, mang lại độ chính xác cao trong quá trình sử dụng và ít phải bảo trì thiết bị trong nhiều năm.
- Hiệu chuẩn ổn định, lâu dài – chỉ cần ba tháng một lần
- Kết quả đo nhiệt độ độc lập với khoảng nhiệt độ từ 10 – 40 ° C – không cần hiệu chuẩn
- 10 năm bảo hành nguồn sáng – không cần thay đèn.
Luôn luôn sẵn sàng để vận hành
- Thiết bị được vận hành bằng bộ pin có thể sạc lại (Li-Ion).
- Trạm nối – docking station sẽ tự động sạc pin trong thiết bị cũng như có sẵn spare pack nằm trong đế cắm.
- Tùy chọn thiết bị, và có thể hoạt động với 4 pin kiềm mignon tiêu chuẩn hoặc pin có thể sạc lại.
- Trạm nối có thể truyền dữ liệu đo được sang PC.
Đo lường độ hoàn thiện màu sắc trên các bộ phận nhỏ hoặc cong
- BYK-mac i với độ mở 12 mm đảm bảo kết quả có thể lặp lại.
Định lượng ánh sáng huỳnh quang
- Máy quang phổ so màu BYK-mac i được trang bị thêm các cảm biến để phát hiện ánh sáng huỳnh quang bị kích thích trong phạm vi nhìn thấy.
- Giá trị cường độ phát thải (Intensity Emission value) định lượng ánh sáng huỳnh quang và có thể được sử dụng làm chỉ số sơ bộ (preliminary indicator) cho độ bền ánh sáng (lightfastness).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY QUANG PHỔ SO MÀU BYK-mac i 23 mm
Measuring time | < 6 seconds |
Memory | 1000 standards / samples |
Display | 2.7 in. TFT color LCD display |
Languages | English French German Italian Japanese Spanish |
Power supply | Rechargeable battery pack or 4 mignon AA batteries (alkaline or rechargeable) |
Weight | 1.3 kg |
Weight | 2.9 lb |
Operating temperature | 10 – 42 °C |
Operating temperature | 50 – 110 °F |
Relative humidity | up to 85%, 35° C (95° F); non-condensing |
Dimensions: L x W x H | 21.8 x 8.1 x 14.7 cm |
Dimensions: L x W x H | 8.6 x 3.2 x 5.8 in |
Software | with software |
Effect Geometry | Sparkle 15° / 45° / 75, Graininess diffused illumination perpendicular viewing viewing with camera |
Effect Parameters | ΔS; ΔS_a; ΔS_i; ΔG |
Repeatability Effect | S_a / S_i: 5% or > 0.50 / G = ± 0.05 |
Reproducibility Effect | S_a / S_i: 10% or > 1.00 / G = ± 0.15 |
Color Geometry | 45° illumination; -15°, 15°, 25°, 45°, 75°, 110° aspecular viewing |
Measuring Area | 12 mm diameter |
Spectral Range (Colorimetric) | 400 – 700 nm, 10 nm resolution |
Measurement Range | 0 to 600 % reflectance |
Repeatability Color | 00.1 ΔE* (10 consecutive measurements on white) |
Reproducibility Color | Grey BCRA II tiles: avg. ΔE* < 0.10 Chromatic BCRA II tiles: avg. ΔE* < 0.25 |
Color Scales | ΔE*; ΔE CMC; ΔE 94; ΔE 2000; ΔE 99; ΔE DIN6175-2019 |
Indices | Flop, Int-Em |
Illuminants | A; C; D50; D65; F2; F7; F11; F12 |
Observer | 2°; 10° |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOT LINE 0889 973 944 hoặc email contact@redlab.com.vn | Để có giá Máy quang phổ hay Máy quang phổ đo màu và độ bóng tốt nhất! Quý khách hàng vui lòng tham khảo thêm Các sản phẩm thiết bị thí nghiệm khác trên website của chúng tôi.