Mô tả
Cân Phân Tích Điện Tử 2 và 3 số lẻ TX, TW hãng Shimadzu – Nhật Bản
Giới thiệu chung hãng Shimadzu – Nhật Bản
Shimadzu là một trong những tập đoàn hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực dụng cụ phân tích, đo lường và thiết bị y tế với các sản phẩm tinh vi, công nghệ cao như máy Sắc khí, máy Phân tích hấp thụ ánh sáng, máy Phân tích bề mặt vật liệu tổng hợp, cân phân tích,….
RedLAB hiện đang cung cấp các loại cân phân tích của hãng Shimadzu tại Việt Nam.
Giới thiệu chung về cân phân tích điện tử 2 số lẻ và 3 số lẻ Shimadzu – Nhật Bản
Dòng cân điện tử TX có các model: TX223L, TX323L, TX423L, TX2202L, TX3202L, TX4202L.
Dòng cân điện tử TW có các model: TW223L, TW323L, TW423L, TW2202L, TW3202L, TW4202L. Đặc biệt model TW có khả năng tự hiệu chuẩn.
Ứng dụng của cân phân tích điện tử 2 số lẻ và 3 số lẻ Shimadzu – Nhật Bản
- Cân phân tích điện tử Shimadzu được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp,trong phòng thí nghiệm,…
- Cân theo tỷ trọng
- Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
- Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
- Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
- Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
- Giao tiếp cổng RS232
Thông số kỹ thuật của cân phân tích điện tử 2 số lẻ và 3 số lẻ Shimadzu – Nhật Bản
CÂN ĐIỆN TỬ TX/TW 3 SỐ LẺ
Model |
TX223L / TW223L |
TX323L / TW323L |
TX423L / TW423L |
Mức cân |
220g |
320 g |
420 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.001 g |
0.001 g |
0.001 g |
Độ lặp lại |
0.001 g |
||
Độ tuyến tính |
± 0.002 g |
||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C |
||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 3 |
||
Kích thước dĩa cân (mm) |
Ø 110 |
||
Kích thước bộ khung cân |
206(W) x 291 (D) x 241 (H) |
||
Trọng lượng máy (kg) |
TX : 3.8 kg TW : 4.2 kg |
||
Nguồn điện cung cấp |
12V – 1A |
CÂN ĐIỆN TỬ TX/TW 2 SỐ LẺ
Model |
TX2202L / TW2202L |
TX3202L / TW3202L |
TX4202L / TW4202L |
Mức cân |
2200 g |
3200 g |
4200 g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
Độ lặp lại |
0.01 g |
||
Độ tuyến tính |
± 0.02 g |
||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C |
||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 3 |
||
Kích thước đĩa cân (mm) |
167 (W) x 181 (D) |
||
Kích thước bộ khung cân |
200(W) x 291 (D) x 80 (H) |
||
Trọng lượng máy (kg) |
2.8 kg |
||
Nguồn điện cung cấp |
12V – 1A |